Trong bối cảnh AI đang định hình lại cách chúng ta tương tác với thông tin, khái niệm “linkifying” nổi lên như một yếu tố then chốt trong sự phát triển của các công cụ tìm kiếm AI. Thuật ngữ này, được đề cập trong các bằng sáng chế gần đây của Google, không chỉ đơn thuần là việc trích dẫn nguồn mà còn là một cơ chế tích hợp sâu sắc, xác minh và trình bày thông tin trong các bản tóm tắt do AI tạo ra. Bài viết này sẽ đi sâu vào “linkifying”, khám phá cách nó hoạt động, ý nghĩa của nó đối với SEO và những gì các nhà tiếp thị và người tạo nội dung cần biết để thích nghi với kỷ nguyên mới của tìm kiếm AI.
Linkifying là gì?
“Linkifying” là quá trình nhúng các liên kết đến các nguồn xác minh trực tiếp vào các phần cụ thể của bản tóm tắt ngôn ngữ tự nhiên (NL) được tạo bởi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Khác với các trích dẫn truyền thống thường xuất hiện dưới dạng danh sách nguồn ở cuối bản tóm tắt, “linkifying” cho phép người dùng xác minh ngay lập tức thông tin bằng cách nhấp vào liên kết được tích hợp trong chính văn bản. Điều này nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch của các phản hồi do AI tạo ra.
Các thành phần cốt lõi: “Response Linkifying Engine” và “Response Confidence Engine”
Để hiểu rõ hơn về “linkifying”, chúng ta cần xem xét hai thành phần chính được mô tả trong các bằng sáng chế của Google: “Response Linkifying Engine” (RLE) và “Response Confidence Engine”.
Response Linkifying Engine (RLE)
RLE là công cụ chịu trách nhiệm phân tích bản tóm tắt NL do LLM tạo ra và xác định các phần có thể được liên kết với tài liệu nguồn. Quá trình này bao gồm một số bước phức tạp:
- Đối sánh ngữ nghĩa: RLE cần hiểu ý nghĩa của văn bản được tạo và tìm các đoạn văn tương ứng trong các tài liệu đã truy xuất có cùng thông tin.
- Đánh giá độ tin cậy: RLE hoạt động cùng với “Response Confidence Engine” để xác định độ tin cậy của sự khớp nối giữa bản tóm tắt và nguồn. Chỉ những khớp nối có độ tin cậy cao mới được “linkifying”.
- Mức độ chi tiết: “Linkifying” có thể xảy ra ở các mức độ chi tiết khác nhau, từ một cụm từ đơn lẻ đến toàn bộ câu hoặc đoạn văn. Mục tiêu là cung cấp liên kết chính xác nhất có thể đến bằng chứng hỗ trợ.
Response Confidence Engine
“Response Confidence Engine” đánh giá mức độ tin cậy của thông tin được tạo ra và mức độ khớp giữa bản tóm tắt và các tài liệu được truy xuất. Điều này đảm bảo rằng chỉ những thông tin đáng tin cậy và được xác minh mới được “linkifying”. Mức độ tin cậy này có thể được biểu thị bằng các chú thích độ tin cậy (confidence annotations), mặc dù chúng có thể chỉ dành cho mục đích nội bộ.
Tác động đối với SEO và người tạo Content
“Linkifying” mang lại những thay đổi sâu sắc đối với cách các nhà tiếp thị và người tạo nội dung tiếp cận SEO trong kỷ nguyên AI Search. Dưới đây là những ý nghĩa chính:
- Khả năng xác minh và Độ tin cậy: Nội dung dễ xác minh và chính xác về mặt thực tế sẽ được ưu tiên để “linkifying”. Điều này có nghĩa là người tạo nội dung cần tập trung vào việc cung cấp thông tin rõ ràng, súc tích và có cơ sở. Các tuyên bố mơ hồ, khái quát hoặc làm loãng thông tin ít có khả năng được “linkifying”.
- Rõ ràng về ngữ nghĩa: Nội dung cần phải rõ ràng về mặt ngữ nghĩa và không mơ hồ. LLM và RLE cần dễ dàng hiểu các khẳng định cốt lõi và đối sánh chúng với các nguồn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các cụm chủ đề mạnh mẽ và mối quan hệ thực thể rõ ràng trong nội dung của bạn.
- Tối ưu hóa cấp đoạn văn: SEO truyền thống tập trung vào tối ưu hóa cấp trang. Với “linkifying”, trọng tâm chuyển sang tối ưu hóa cấp đoạn văn. Các câu hoặc đoạn văn riêng lẻ trong nội dung của bạn có thể trở thành nguồn trực tiếp cho bản tóm tắt do AI tạo ra. Điều này có nghĩa là mọi phần trong nội dung của bạn cần được xây dựng tốt và có giá trị thông tin độc lập.
- Giá trị ảnh hưởng được gán (Attributed Influence Value - AIV): Chỉ số KPI truyền thống về số lượt nhấp có thể được bổ sung hoặc thậm chí thay thế bằng AIV. Việc được trích dẫn và “linkifying” trong AI overviews trở thành một thước đo chính về khả năng hiển thị và ảnh hưởng. marketers sẽ cần theo dõi không chỉ lưu lượng truy cập mà còn tần suất nội dung của họ được trích dẫn, mức độ nổi bật của các trích dẫn đó và cảm nhận liên quan đến thương hiệu của họ trong các phản hồi do AI tạo ra.
- Cấu trúc nội dung: Cấu trúc nội dung theo cách giúp LLM dễ dàng trích xuất và kết hợp lại thông tin sẽ rất quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các tiêu đề, tiêu đề phụ rõ ràng, dấu đầu dòng và các bộ ba ngữ nghĩa để xác định rõ ràng mối quan hệ giữa các thực thể.
- Vượt ra ngoài từ khóa: Mặc dù từ khóa vẫn quan trọng cho việc truy xuất ban đầu, nhưng các giai đoạn tiếp theo của tìm kiếm AI, bao gồm “linkifying”, phụ thuộc rất nhiều vào sự hiểu biết ngữ nghĩa và độ chính xác thực tế. Người tạo nội dung cần vượt ra ngoài việc nhồi nhét từ khóa và tập trung vào việc cung cấp các câu trả lời toàn diện và có thẩm quyền cho các truy vấn của người dùng.
Tóm lại
Vai trò của “Linkifying” là đại diện cho một sự phát triển đáng kể trong cách các công cụ tìm kiếm trình bày thông tin, đặc biệt trong kỷ nguyên của các bản tóm tắt do AI tạo ra. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ hệ thống xếp hạng dựa trên liên kết, mang tính xác định sang tổng hợp thông tin dựa trên suy luận, mang tính xác suất. Đối với người tạo nội dung và marketers, điều này có nghĩa là tập trung lại vào độ chính xác thực tế, sự rõ ràng về ngữ nghĩa và tối ưu hóa nội dung chi tiết. Mục tiêu không chỉ là xếp hạng, mà là trở thành nguồn có thẩm quyền mà AI của Google chọn để trích dẫn và “linkifying”, từ đó xây dựng niềm tin và ảnh hưởng trong bối cảnh tìm kiếm AI mới.
Tài liệu tham khảo
- Generative summaries for search results - Google Patents.
- How AI Mode and AI Overviews work based on patents.
- Xem hình và nội dung Linkifying mà Koray Tuğberk GÜBÜR đề cập trên X.
- Response Linkifying Engine từ bằng sáng chế của Google.
© Cre: NGHIỆN SEO (Team biên tập).