🕳 Mã trạng thái HTTP mà Google QUAN TÂM với BỎ QUA?!

Trong lĩnh vực SEO, việc hiểu cách Google xử lý các mã trạng thái HTTP (Status Codes) là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả thu thập dữ liệu và lập chỉ mục. Bài viết này, dựa trên thông tin từ podcast “Search Off the Record” của đội ngũ Google Search Relations, sẽ phân tích các mã trạng thái HTTP quan trọng đối với SEO, những mã không ảnh hưởng, và cách áp dụng chúng vào thực tiễn.

Redirects (3xx): Phân biệt giữa vĩnh viễn và tạm thời

Google chủ yếu quan tâm đến việc một redirect là permanent (ví dụ: 301) hay temporary (ví dụ: 302, 307) để xác định URL chuẩn (canonicalization). Loại mã redirect cụ thể ít quan trọng hơn so với tín hiệu về tính lâu dài của redirect.

  • Ứng dụng thực tế:
    • Sử dụng 301 redirects cho các thay đổi URL vĩnh viễn, chẳng hạn như di chuyển trang web hoặc tái cấu trúc URL, để chuyển PageRank và đảm bảo Google lập chỉ mục đúng URL.
    • 302 redirects phù hợp cho các thay đổi tạm thời, nhưng cần chuyển sang 301 khi xác nhận thay đổi là vĩnh viễn để tránh nhầm lẫn trong SERP.
    • Tránh chuỗi redirect dài, đặc biệt trên thiết bị di động, vì chúng làm chậm quá trình thu thập và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

1xx: Không ảnh hưởng đến SEO

Google hoàn toàn bỏ qua các mã trạng thái 1xx (ví dụ: 100 Continue, 101 Switching Protocols) vì chúng không liên quan đến SEO.

  • Ứng dụng thực tế: Các SEOer không cần bận tâm đến mã 1xx trong quá trình kiểm tra kỹ thuật. Điều này giúp đơn giản hóa việc tập trung vào các mã trạng thái có tác động thực sự đến thu thập và lập chỉ mục.

4xx: Quản lý lỗi client hiệu quả

Các mã 4xx như 404 (Not Found)410 (Gone) được Google xử lý đúng như kỳ vọng:

  • 404 báo hiệu trang không tồn tại, trong khi 410 cho biết trang đã bị xóa vĩnh viễn, giúp Google loại bỏ URL khỏi chỉ mục nhanh hơn (chênh lệch vài ngày so với 404).
  • 418 (I’m a Teapot), một tiêu chuẩn đùa giỡn, không có bất kỳ tác động nào đến SEO.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Sử dụng 410 cho các trang bị xóa vĩnh viễn (ví dụ: sau khi trang bị hack) để đẩy nhanh quá trình gỡ lập chỉ mục, tiết kiệm crawl budget.
    • Theo dõi và sửa lỗi 4xx qua Google Search Console để tránh lãng phí tài nguyên thu thập.
    • Đảm bảo các trang lỗi trả về mã đúng thay vì soft 404 (trả về 200 OK nhưng nội dung lỗi), vì điều này có thể gây nhầm lẫn cho crawler.

Network Errors trong Google Search Console

Nhiều lỗi mạng được báo cáo trong Google Search Console xuất phát từ các tầng kỹ thuật sâu hơn, không trực tiếp liên quan đến mã trạng thái HTTP.

  • Ứng dụng thực tế: SEOer cần phối hợp với đội ngũ kỹ thuật để chẩn đoán và khắc phục lỗi mạng, vì chúng có thể báo hiệu vấn đề máy chủ ảnh hưởng đến khả năng thu thập. Lỗi mạng kéo dài có thể dẫn đến giảm tần suất thu thập hoặc gỡ lập chỉ mục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát sức khỏe máy chủ.

Ưu tiên của Google trong thu thập dữ liệu

Google kiểm tra mã trạng thái trước khi render hoặc lập chỉ mục nội dung:

  • Mã trạng thái 200 OK báo hiệu nội dung có thể lập chỉ mục.
  • Các mã 4xx, 5xx, hoặc redirect ngăn Google render nội dung.
  • Ứng dụng thực tế: Đảm bảo các trang quan trọng trả về 200 OK để được thu thập và lập chỉ mục đúng cách. Việc cấu hình sai mã trạng thái (ví dụ: trả về 200 OK cho trang lỗi) có thể làm lãng phí tài nguyên và giảm hiệu suất SEO.

Tương lai với HTTP/3 và QUIC

Sự phát triển của các công nghệ web như HTTP/3 và QUIC đòi hỏi SEOer phải duy trì triển khai mã trạng thái đúng chuẩn để đảm bảo tương thích với cơ chế thu thập và tối ưu của Google.

  • Ứng dụng thực tế: Theo dõi các tiêu chuẩn web mới để đảm bảo trang web luôn sẵn sàng cho các thay đổi công nghệ, duy trì hiệu suất thu thập và khả năng hiển thị lâu dài.

Tóm lại

Việc triển khai chính xác các mã trạng thái HTTP là nền tảng của SEO kỹ thuật. Sử dụng 301410 đúng cách giúp tối ưu hóa crawl budget và lập chỉ mục (index), trong khi sửa lỗi 4xx và lỗi mạng kịp thời ngăn chặn mất thứ hạng. Các mã như 1xx có thể được bỏ qua, giúp đơn giản hóa kiểm tra kỹ thuật. Với sự xuất hiện của HTTP/3, việc hiểu và áp dụng đúng mã trạng thái sẽ tiếp tục là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất SEO vượt trội.

:link: Tham khảo thêm:

[1]. Mã trạng thái HTTP, lỗi mạng, lỗi DNS và Google Tìm kiếm

[2]. 🕳 Mã trạng thái HTTP mà Google QUAN TÂM với BỎ QUA?!


Tham khảo thêm mã trạng thái https KHÁC để hiểu hơn

Mã trạng thái HTTPs khác

Dòng trạng thái HTTP (Mã trạng thái HTTP + Cụm từ chỉ lý do)

Mã trạng thái Cụm từ chỉ lý do Giải thích lỗi
100 Continue Yêu cầu đã được hoàn thành và phần còn lại của tiến trình có thể tiếp tục.
101 Switching Protocols Khi yêu cầu một trang, trình duyệt có thể nhận được mã trạng thái 101, theo sau là header “Upgrade”, cho thấy máy chủ đang thay đổi sang phiên bản HTTP khác.
102 Processing Lỗi file hệ thống, xuất hiện khi hệ thống kiểm tra .cod thấy có sự thay đổi một hay nhiều file .COD
200 OK Phản hồi tiêu chuẩn cho các yêu cầu HTTP thành công.
201 Created Khi các trang mới được tạo bởi dữ liệu biểu mẫu đã đăng hoặc bởi tiến trình CGI, đây là dấu hiệu xác nhận rằng trang đó đã hoạt động.
202 Accepted Yêu cầu của client đã được chấp nhận, nhưng chưa được xử lý.
203 Non-Authoritative Information Thông tin chứa trong tiêu đề thực thể không phải từ trang web gốc, mà là từ máy chủ của bên thứ ba.
204 No Content Nếu nhấp vào một liên kết không có URL mục tiêu, phản hồi này được máy chủ suy ra và không cảnh báo người dùng về bất cứ điều gì.
205 Reset Content Điều này cho phép máy chủ reset lại bất kỳ nội dung nào được CGI trả về.
206 Partial Content Các file được yêu cầu không được tải xuống hoàn toàn. Ví dụ, mã trạng thái này xuất hiện khi người dùng nhấn nút dừng trước khi trang được load.
207 Multi-Status Truyền tải thông tin về nhiều tài nguyên, trong các tình huống có thể có nhiều trạng thái phù hợp
300 Multiple Choices Địa chỉ được yêu cầu đề cập đến nhiều hơn một file. Tùy thuộc vào cách máy chủ được cấu hình, bạn sẽ gặp lỗi hoặc được lựa chọn trang nào mong muốn.
301 Moved Permanently Nếu máy chủ được thiết lập đúng cách, nó sẽ tự động chuyển hướng người đọc đến vị trí mới của file.
302 Found Trang đã được di chuyển tạm thời và URL mới có sẵn. Bạn sẽ được máy chủ điều hướng đến đó.
303 See Other Dữ liệu ở một nơi khác và phương thức GET được sử dụng để truy xuất nó.
304 Not Modified Nếu header yêu cầu bao gồm tham số ‘if modified since’, mã trạng thái này sẽ được trả về, trong trường hợp file không thay đổi kể từ ngày đó.
305 Use Proxy Người nhận dự kiến sẽ lặp lại yêu cầu thông qua proxy.
307 Temporary Redirect Di chuyển tạm thời phương thức HTTP phiên bản 1.1. Sử dụng nếu bạn luôn dùng URL gốc và thay đổi URL mục tiêu trong tương lai.
308 Permanent Redirect Dữ liệu hiện được đặt vĩnh viễn tại một URI khác, được chỉ định bởi Location: HTTP Response header
400 Bad Request Có một lỗi cú pháp trong yêu cầu và yêu cầu bị từ chối.
401 Unauthorized Header yêu cầu không chứa mã xác thực cần thiết và client bị từ chối truy cập.
402 Payment Required Việc thanh toán là bắt buộc. Code này vẫn chưa hoạt động.
403 Forbidden Client không được phép xem một file nhất định. Mã trạng thái này cũng được trả lại vào những thời điểm mà máy chủ không muốn có thêm khách truy cập.
404 Not Found Các file được yêu cầu không có trên máy chủ. Có thể bởi vì những file này đã bị xóa, hoặc chưa từng tồn tại trước đây. Nguyên nhân thường là do lỗi chính tả trong URL.
405 Method Not Allowed Phương pháp đang sử dụng để truy cập file không được cho phép.
406 Not Acceptable File được yêu cầu tồn tại nhưng không thể được sử dụng, vì hệ thống client không hiểu định dạng mà file được cấu hình.
407 Proxy Authentication Required Yêu cầu phải được cho phép trước khi diễn ra.
408 Request Time-out Máy chủ mất quá nhiều thời gian để xử lý yêu cầu. Lỗi này thường gây ra bởi lưu lượng truy cập mạng cao.
409 Conflict Quá nhiều yêu cầu đồng thời cho một file.
410 Gone Các file đã được sử dụng ở vị trí này, nhưng không còn nữa.
411 Length Required Yêu cầu thiếu header Content-Length.
412 Precondition Failed Một cấu hình nhất định được yêu cầu để chuyển file này, nhưng client chưa thiết lập cấu hình đó.
413 Request Entity Too Large Các file được yêu cầu là quá lớn để xử lý.
414 Request-URI Too Large Địa chỉ đã nhập quá dài cho máy chủ.
415 Unsupported Media Type Loại file của yêu cầu không được hỗ trợ.
416 Request Range Not Satisfiable Client yêu cầu một phần của file nhưng máy chủ không thể cung cấp nó.
417 Expectation Failed Máy chủ không thể đáp ứng các yêu cầu của trường Expect trong header.
421 Misdirected Request Yêu cầu được hướng đến một máy chủ không thể tạo phản hồi.
422 Unprocessable Entity Yêu cầu được hình thành tốt nhưng không thể thực hiện được do lỗi ngữ nghĩa.
423 Locked Tài nguyên đang được truy cập bị khóa.
424 Failed Dependency Yêu cầu không thành công do thất bại của yêu cầu trước đó.
425 Unordered Collection Máy chủ không sẵn sàng xử lý yêu cầu .
426 Upgrade Required Máy chủ từ chối thực hiện yêu cầu bằng giao thức hiện tại, nhưng có thể sẵn sàng thực hiện sau khi client nâng cấp lên giao thức khác.
428 Precondition Required Máy chủ gốc yêu cầu phải có điều kiện.
429 Too Many Requests Người dùng đã gửi quá nhiều yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định
431 Request Header Fields Too Large Máy chủ không sẵn sàng xử lý yêu cầu vì các trường tiêu đề của nó quá lớn.
451 Unavailable For Legal Reasons User agent đã yêu cầu một tài nguyên không thể được cung cấp một cách hợp pháp
500 Internal Server Error Phản hồi khó chịu thường xảy ra do sự cố trong code Perl, khi chương trình CGI chạy.
501 Not Implemented Yêu cầu không thể được máy chủ thực hiện.
502 Bad Gateway Máy chủ cố truy cập đang gửi lại lỗi.
503 Service Unavailable Service hoặc file đang được yêu cầu hiện không có sẵn.
504 Gateway Time-out Cổng đã hết thời gian. Giống như 408 timeout error, nhưng lỗi này xảy ra tại cổng của máy chủ.
505 HTTP Version Not Supported Giao thức HTTP yêu cầu không được hỗ trợ.
506 Variant Also Negotiates
507 Insufficient Storage
508 Loop Detected
510 Not Extended
511 Network Authentication Required

Dòng trạng thái HTTP không chính thức

Các dòng trạng thái HTTP bên dưới có thể được dùng để phản hồi lỗi trong một số dịch vụ của bên thứ 3, nhưng không được chỉ định bởi bất kỳ RFC nào (RFC là viết tắt Request For Comment, là tập hợp những tài liệu về kiến nghị, đề xuất và những lời bình luận liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến công nghệ, nghi thức mạng INTERNET).

Mã trạng thái Cụm từ chỉ lý do
103 Checkpoint
420 Method Failure
420 Enhance Your Calm
440 Login Timeout
449 Retry With
450 Blocked by Windows Parental Controls
451 Redirect
498 Invalid Token
499 Token Required
499 Request has been forbidden by antivirus
509 Bandwidth Limit Exceeded
530 Site is frozen

:copyright: #NghienSEO (Team biên tập)

2 Lượt thích